Từ điển Thiều Chửu
級 - cấp
① Bậc, mỗi một bậc thềm gọi là một cấp, vì thế lên thềm gọi là thập cấp 拾級. Phàm sự gì có thứ bậc cũng gọi là cấp cả, như làm quan lên một bậc gọi là nhất cấp 一級. ||② Phép nhà Tần cứ chém được một đầu giặc được thăng một cấp, nên gọi cái đầu là thủ cấp 首級.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
級 - cấp
Bậc thềm — Thứ bậc.


高級 - cao cấp || 級數 - cấp số || 等級 - đẳng cấp || 加級 - gia cấp || 階級 - giai cấp || 降級 - giáng cấp || 畱級 - lưu cấp || 品級 - phẩm cấp || 初級 - sơ cấp || 三級 - tam cấp || 首級 - thủ cấp || 上級 - thượng cấp || 斬級 - trảm cấp || 越級 - việt cấp ||